Từ "vụn vặt" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều nhỏ nhặt, không quan trọng hay không đáng kể. Khi nói về cái gì đó là "vụn vặt", có nghĩa là nó không có giá trị lớn, chỉ là những chi tiết nhỏ mà không cần phải chú ý quá nhiều.
Giải thích chi tiết:
"Tôi chỉ quen với những cái gì vụn vặt." (Tôi chỉ thích những điều nhỏ nhặt, không quan trọng.)
"Lược bớt những tình tiết vụn vặt của câu chuyện." (Bỏ đi những chi tiết không quan trọng của câu chuyện.)
"Trong công việc, chúng ta cần tránh những suy nghĩ vụn vặt để có thể tập trung vào mục tiêu lớn hơn." (Trong công việc, chúng ta cần tránh những suy nghĩ nhỏ nhặt để có thể tập trung vào mục tiêu lớn hơn.)
"Việc giải quyết những vấn đề vụn vặt có thể làm tốn thời gian mà không mang lại kết quả đáng kể." (Giải quyết những vấn đề nhỏ nhặt có thể làm mất thời gian mà không đem lại kết quả tốt.)
Biến thể của từ:
"Vụn" là phần gốc, mang nghĩa là nhỏ, không nguyên vẹn.
"Vặt" có thể được hiểu là những thứ nhỏ nhặt, không đáng kể.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "nhỏ nhặt", "tầm thường". Cả hai từ này cũng chỉ những điều không quan trọng.
Từ đồng nghĩa: "vặt vãnh", "tạp nham". Cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái khác nhau.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "vụn vặt", cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, việc coi một vấn đề là "vụn vặt" có thể làm giảm giá trị của nó, trong khi trong các tình huống khác, nó có thể chỉ ra rằng người nói đang cố gắng tập trung vào những điều quan trọng hơn.